Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 自习
自习
zìxí
Tự học, tự ôn
Hán việt:
tự tập
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 自习
习
【xí】
học, luyện tập
自
【zì】
Tự bản thân, kể từ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 自习
Ví dụ
1
wǒ
我
jīngcháng
经
常
zài
在
túshūguǎn
图
书
馆
zìxí
自习
Tôi thường tự học ở thư viện.
2
zìxíshì
自
习
室
hěn
很
ānjìng
安
静
,
shìhé
适
合
xuéxí
学
习
。
Phòng tự học rất yên tĩnh, thích hợp để học.
3
míngtiān
明
天
nǐ
你
yǒu
有
shíjiān
时
间
zìxí
自习
ma
吗
?
Ngày mai bạn có thời gian tự học không?