自习
zìxí
Tự học, tự ôn
Hán việt: tự tập
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīngchángzàitúshūguǎnzìxí自习
Tôi thường tự học ở thư viện.
2
zìxíshìhěnānjìngshìhéxuéxí
Phòng tự học rất yên tĩnh, thích hợp để học.
3
míngtiānyǒushíjiānzìxí自习ma
Ngày mai bạn có thời gian tự học không?