Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 特意
特意
tèyì
Cố ý, đặc biệt
Hán việt:
đặc y
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 特意
意
【yì】
ý định, ý nghĩa
特
【tè】
Đặc biệt, riêng biệt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 特意
Ví dụ
1
tā
他
tèyì
特意
láikàn
来
看
nǐ
你
。
Anh ấy đặc biệt đến để gặp bạn.
2
wǒ
我
tèyì
特意
wèi
为
nǐ
你
zuò
做
le
了
zhège
这
个
dàngāo
蛋
糕
。
Tôi đã cố ý làm cái bánh này cho bạn.
3
wèile
为
了
zhècì
这
次
huìyì
会
议
,
tā
他
tèyì
特意
zhǔnbèi
准
备
le
了
yígè
一
个
bàogào
报
告
。
Để cho buổi họp này, anh ấy đã cố ý chuẩn bị một báo cáo.