Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 傻眼
傻眼
shǎyǎn
Sững sờ, ngạc nhiên
Hán việt:
soạ nhãn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 傻眼
傻
【shǎ】
ngốc, dại, ngu, dốt, đần
眼
【yǎn】
Mắt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 傻眼
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
wèntí
问
题
ràng
让
wǒ
我
wánquán
完
全
shǎyǎn
傻眼
Câu hỏi của anh ấy khiến tôi hoàn toàn bị sốc.
2
kàndào
看
到
chéngjì
成
绩
hòu
后
,
wǒ
我
shǎyǎn
傻眼
le
了
。
Tôi đã bị choáng váng khi nhìn thấy kết quả.
3
tā
他
tūrán
突
然
tiàochū
跳
出
lái
来
,
xià
吓
dé
得
wǒ
我
shǎyǎn
傻眼
Anh ta bất ngờ nhảy ra, làm tôi sợ hãi đến mức không thể tin được.
Từ đã xem