傻眼
shǎyǎn
Sững sờ, ngạc nhiên
Hán việt: soạ nhãn
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
dewèntíràngwánquánshǎyǎn傻眼
Câu hỏi của anh ấy khiến tôi hoàn toàn bị sốc.
2
kàndàochéngjīhòushǎyǎn傻眼le
Tôi đã bị choáng váng khi nhìn thấy kết quả.
3
túrántiàochūláishǎyǎn傻眼
Anh ta bất ngờ nhảy ra, làm tôi sợ hãi đến mức không thể tin được.

Từ đã xem

AI