Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 显出
显出
xiǎnchū
Bộc lộ, hiển thị
Hán việt:
hiển xuý
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 显出
出
【chū】
ra, ra ngoài
显
【xiǎn】
rõ ràng, nổi bật
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 显出
Ví dụ
1
tā
他
dehuà
的
话
xiǎnchū
显出
le
了
bùnàifán
不
耐
烦
。
Lời nói của anh ấy tỏ ra sự không kiên nhẫn.
2
zhèjiàn
这
件
yīfú
衣
服
xiǎnchū
显出
tā
她
de
的
shēncái
身
材
。
Bộ quần áo này tôn lên vóc dáng của cô ấy.
3
tā
他
xiàolexiào
笑
了
笑
,
xiǎnchū
显出
yīfù
一
副
qīngsōng
轻
松
de
的
yàngzi
样
子
。
Anh ta cười một cái, tỏ ra một vẻ thoải mái.