显出
xiǎnchū
Bộc lộ, hiển thị
Hán việt: hiển xuý
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dehuàxiǎnchū显出lebùnàifán
Lời nói của anh ấy tỏ ra sự không kiên nhẫn.
2
zhèjiànyīfúxiǎnchū显出deshēncái
Bộ quần áo này tôn lên vóc dáng của cô ấy.
3
xiàolexiàoxiǎnchū显出yīfùqīngsōngdeyàngzi
Anh ta cười một cái, tỏ ra một vẻ thoải mái.