Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 期待
期待
qīdài
Mong đợi, chờ đợi
Hán việt:
cơ đãi
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 期待
待
【dāi】
Chờ đợi, đối xử
期
【qī】
kỳ hạn, thời gian
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 期待
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
qīdài
期待
gènghǎo
更
好
de
的
xiàoguǒ
效
果
。
Chúng tôi mong đợi kết quả tốt hơn.
2
wǒmen
我
们
qīdài
期待
yīqiè
一
切
zǎorì
早
日
huíguī
回
归
zhèngcháng
正
常
。
Chúng tôi mong mọi thứ sớm quay trở lại bình thường.
3
háizi
孩
子
men
们
zài
在
shèngdànjié
圣
诞
节
qīdài
期待
zhe
着
shèngdànlǎorén
圣
诞
老
人
de
的
lǐwù
礼
物
。
Trẻ con mong chờ quà từ Ông già Noel vào dịp Giáng Sinh.