期待
qīdài
Mong đợi, chờ đợi
Hán việt: cơ đãi
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenqīdài期待gènghǎodexiàoguǒ
Chúng tôi mong đợi kết quả tốt hơn.
2
wǒmenqīdài期待yīqièzǎorìhuíguīzhèngcháng
Chúng tôi mong mọi thứ sớm quay trở lại bình thường.
3
háizimenzàishèngdànjiéqīdài期待zheshèngdànlǎoréndelǐwù
Trẻ con mong chờ quà từ Ông già Noel vào dịp Giáng Sinh.