随着
suízhe
Theo, cùng với
Hán việt: tuỳ hồ
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
suízhe随着shíjiāndebiànhuàrénmendexūqiúzàibiànhuà
Theo thời gian, nhu cầu của con người cũng đang thay đổi.
2
suízhe随着shíjiāndetuīyídejìyìlìyuèláiyuèchàle
Theo thời gian, trí nhớ của anh ấy càng ngày càng kém.