随
フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
11
件
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
不要随便打听别人的私事。
Đừng hỏi lung tung chuyện riêng tư của người khác.
2
季节变换,天气也随之变化。
Thời tiết thay đổi theo mùa.
3
随着时间的变化,人们的需求也在变化。
Theo thời gian, nhu cầu của con người cũng đang thay đổi.
4
不要随便插嘴。
Đừng bất cứ lúc nào cũng chen vào cuộc nói chuyện.
5
随着时间的推移,他的记忆力越来越差了。
Theo thời gian, trí nhớ của anh ấy càng ngày càng kém.
6
你可以随便坐。
Bạn có thể ngồi bất cứ nơi nào bạn muốn.
7
他对待这件事很随便。
Anh ấy xử lý việc này rất tùy tiện.
8
他对别人的感受很随便。
Anh ấy rất không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
9
由于行李尺寸太大,不能随身携带,必须托运。
Vì kích thước hành lý quá lớn, không thể mang theo người, phải gửi.
10
不要盲目跟随别人。
Đừng mù quáng theo đuổi người ta.
11
规矩不能随意改变。
Luật lệ không thể thay đổi tùy tiện.