欢呼
huānhū
Hoan hô, hò reo
Hán việt: hoan hao
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
kàndàoyùndòngyuánpòjìlùquánchǎngguānzhòngdōuhuānhū欢呼qǐlái
Khi thấy vận động viên phá kỷ lục, toàn bộ khán giả đều bắt đầu hò reo.
2
dechénggōngràngsuǒyǒudezhīchízhěhuānhū欢呼
Thành công của anh ấy khiến tất cả những người ủng hộ hò reo.
3
dāngzuìhòuyīkèqiújìnlewǒmendōuzhànqǐláihuānhū欢呼
Khi bóng vào lưới ở giây phút cuối cùng, chúng tôi đều đứng lên hò reo.

Từ đã xem