鼓掌
gǔzhǎng
Vỗ tay, tán thưởng
Hán việt: cổ chưởng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
hézòujiéshùshíguānzhòngrèliègǔzhǎng
Khi màn hợp tấu kết thúc, khán giả vỗ tay nhiệt liệt.
2
quántǐtóngxuédōurèliègǔzhǎng
Toàn thể học sinh đều vỗ tay nhiệt liệt.