Chi tiết từ vựng

下雪 【xià xuě】

heart
(Phân tích từ 下雪)
Nghĩa từ: tuyết rơi
Hán việt: há tuyết
Lượng từ: 场
Cấp độ: HSK3

Ví dụ:

míngtiān
明天
huì
xiàxuě
下雪
Ngày mai sẽ có tuyết rơi.
wǒmen
我们
zhèlǐ
这里
hěnshǎo
很少
xiàxuě
下雪
Chỗ chúng tôi hiếm khi tuyết rơi.
běifāng
北方
de
dōngtiān
冬天
zǒngshì
总是
xiàxuě
下雪
Mùa đông ở phía Bắc luôn có tuyết rơi.
xiàxuě
下雪
huì
yǐngxiǎng
影响
jiāotōng
交通。
Tuyết rơi sẽ ảnh hưởng đến giao thông.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你