Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
下雪 【xià xuě】
(Phân tích từ 下雪)
Nghĩa từ:
tuyết rơi
Hán việt:
há tuyết
Lượng từ: 场
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Động từ
Động từ li hợp
Ví dụ:
míngtiān
明天
huì
会
xiàxuě
下雪
。
Ngày mai sẽ có tuyết rơi.
wǒmen
我们
zhèlǐ
这里
hěnshǎo
很少
xiàxuě
下雪
。
Chỗ chúng tôi hiếm khi tuyết rơi.
běifāng
北方
de
的
dōngtiān
冬天
zǒngshì
总是
xiàxuě
下雪
。
Mùa đông ở phía Bắc luôn có tuyết rơi.
xiàxuě
下雪
huì
会
yǐngxiǎng
影响
jiāotōng
交通。
Tuyết rơi sẽ ảnh hưởng đến giao thông.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send