下雪
场
HSK1
Động từĐộng từ li hợp
Phân tích từ 下雪
Ví dụ
1
这里从来不下雪
Ở đây không bao giờ có tuyết.
2
明天会下雪
Ngày mai sẽ có tuyết rơi.
3
我们这里很少下雪
Chỗ chúng tôi hiếm khi tuyết rơi.
4
北方的冬天总是下雪
Mùa đông ở phía Bắc luôn có tuyết rơi.
5
下雪会影响交通。
Tuyết rơi sẽ ảnh hưởng đến giao thông.