Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 神秘
神秘
shénmì
Bí ẩn, huyền bí
Hán việt:
thần bí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 神秘
神
【shén】
Thần, linh hồn
秘
【mì】
Bí mật
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 神秘
Ví dụ
1
zhège
这
个
dìfāng
地
方
yǒu
有
yīzhǒng
一
种
shénmì
神秘
de
的
qìfēn
气
氛
。
Nơi này có một không khí bí ẩn.
2
tā
他
duì
对
shénmìxué
神
秘
学
fēicháng
非
常
gǎnxìngqù
感
兴
趣
。
Anh ấy rất quan tâm đến huyền bí học.
3
shénmì
神秘
rénwù
人
物
de
的
zhēnshí
真
实
shēnfèn
身
份
zhōngyú
终
于
bèi
被
jiēlù
揭
露
le
了
。
Danh tính thực sự của nhân vật bí ẩn cuối cùng đã được tiết lộ.