神秘
shénmì
Bí ẩn, huyền bí
Hán việt: thần bí
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègedìfāngyǒuyīzhǒngshénmì神秘deqìfēn
Nơi này có một không khí bí ẩn.
2
duìshénmìxuéfēichánggǎnxìngqù
Anh ấy rất quan tâm đến huyền bí học.
3
shénmì神秘rénwùdezhēnshíshēnfènzhōngyúbèijiēlùle
Danh tính thực sự của nhân vật bí ẩn cuối cùng đã được tiết lộ.