Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 粉色
粉色
fěnsè
Màu hồng
Hán việt:
phấn sắc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 粉色
粉
【fěn】
Bột; phấn
色
【sè】
Màu, dáng vẻ, nữ sắc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 粉色
Ví dụ
1
tā
她
xǐhuān
喜
欢
fěnsè
粉色
de
的
wòshì
卧
室
Cô ấy thích phòng ngủ màu hồng.