Chi tiết từ vựng

下雨 【xià yǔ】

heart
(Phân tích từ 下雨)
Nghĩa từ: mưa
Hán việt: há vú
Cấp độ: HSK3

Ví dụ:

kànqǐlái
看起来
jīntiān
今天
yào
xiàyǔ
下雨
le
了。
Trông có vẻ hôm nay sẽ mưa.
zuótiān
昨天
xià
le
yīzhěngtiān
一整天
de
雨。
Hôm qua mưa cả ngày.
xiàyǔtiān
下雨
dìmiàn
地面
hěn
huá
滑。
Trời mưa đường rất trơn.
xiàyǔ
下雨
le
了,
jìde
记得
dàisǎn
带伞。
Trời mưa rồi, nhớ mang ô.
wǒmen
我们
de
hūnlǐ
婚礼
tiānxià
天下
le
雨。
Trời đã mưa vào ngày cưới của chúng tôi.
xiàyǔ
下雨
kěyǐ
可以
jiǎnshǎo
减少
kōngqìwūrǎn
空气污染。
Mưa có thể giảm thiểu ô nhiễm không khí.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你