Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 跟随
跟随
gēnsuí
Theo dõi, đi theo
Hán việt:
cân tuỳ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 跟随
跟
【gēn】
với, cùng với; theo, đi theo
随
【suí】
theo, tuân theo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 跟随
Luyện tập
Ví dụ
1
bùyào
不
要
mángmù
盲
目
gēnsuí
跟随
biérén
别
人
。
Đừng mù quáng theo đuổi người ta.