少女
shàonǚ
Cô gái trẻ
Hán việt: thiếu nhữ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàgeshàonǚ少女hěnměilì
Cô gái đó rất xinh đẹp.
2
shàonǚ少女menzhèngzàigōngyuánchànggē
Những cô gái đang hát trong công viên.
3
zhèběnshūshìguānyúyígèyǒnggǎndeshàonǚ少女degùshì
Cuốn sách này là câu chuyện về một cô gái dũng cảm.