Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 少女
少女
shàonǚ
Cô gái trẻ
Hán việt:
thiếu nhữ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 少女
女
【nǚ】
nữ, con gái, phụ nữ
少
【shǎo】
ít, thiếu, không đủ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 少女
Ví dụ
1
nàge
那
个
shàonǚ
少女
hěn
很
měilì
美
丽
。
Cô gái đó rất xinh đẹp.
2
shàonǚ
少女
men
们
zhèngzài
正
在
gōngyuán
公
园
chànggē
唱
歌
。
Những cô gái đang hát trong công viên.
3
zhè
这
běnshū
本
书
shì
是
guānyú
关
于
yígè
一
个
yǒnggǎn
勇
敢
de
的
shàonǚ
少女
de
的
gùshì
故
事
。
Cuốn sách này là câu chuyện về một cô gái dũng cảm.