表露
biǎolù
Bày tỏ, thể hiện
Hán việt: biểu lộ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qīngyìbiǎolù表露zìjǐdegǎnqíng
Anh ấy không dễ dàng bộc lộ cảm xúc của mình.
2
tōngguòzhèfēngxìnbiǎolù表露leduìdeài
Qua bức thư này, cô ấy đã bày tỏ tình yêu của mình với anh ấy.
3
xǐhuānzàihuàzhōngbiǎolù表露zìjǐdeqínggǎn
Cô ấy thích thể hiện cảm xúc của mình qua những bức tranh.