特有
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 特有
Ví dụ
1
这种现象是这个地区特有的。
Hiện tượng này là đặc biệt của khu vực này.
2
每个国家都有它的特有文化。
Mỗi quốc gia đều có văn hóa đặc biệt của riêng mình.
3
这种植物在这片森林中是特有的,别处找不到。
Loại thực vật này là đặc hữu của khu rừng này, không thể tìm thấy ở nơi khác.