Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 甜蜜
甜蜜
tiánmì
Ngọt ngào, hạnh phúc
Hán việt:
điềm mật
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 甜蜜
甜
【tián】
Ngọt
蜜
【mì】
Mật ong
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 甜蜜
Ví dụ
1
gùxiāng
故
乡
de
的
jìyì
记
忆
zǒngshì
总
是
tiánmì
甜蜜
de
的
。
Ký ức về quê hương luôn ngọt ngào.
2
shènglì
胜
利
shì
是
tiánmì
甜蜜
de
的
。
Chiến thắng thật ngọt ngào.