Chi tiết từ vựng

甜蜜 【tiánmì】

heart
(Phân tích từ 甜蜜)
Nghĩa từ: Ngọt ngào, hạnh phúc
Hán việt: điềm mật
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

gùxiāng
故乡
de
jìyì
记忆
zǒngshì
总是
tiánmì
甜蜜
de
的。
Memories of the hometown are always sweet.
Ký ức về quê hương luôn ngọt ngào.
shènglì
胜利
shì
tiánmì
甜蜜
de
的。
Victory is sweet.
Chiến thắng thật ngọt ngào.
Bình luận