Chi tiết từ vựng

甜蜜 【tián mì】

heart
(Phân tích từ 甜蜜)
Nghĩa từ: Ngọt ngào, hạnh phúc
Hán việt: điềm mật
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận