Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
甜蜜 【tiánmì】
(Phân tích từ 甜蜜)
Nghĩa từ:
Ngọt ngào, hạnh phúc
Hán việt:
điềm mật
Cấp độ:
HSK6
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
gùxiāng
故乡
de
的
jìyì
记忆
zǒngshì
总是
tiánmì
甜蜜
de
的。
Memories of the hometown are always sweet.
Ký ức về quê hương luôn ngọt ngào.
shènglì
胜利
shì
是
tiánmì
甜蜜
de
的。
Victory is sweet.
Chiến thắng thật ngọt ngào.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập