甜蜜
tiánmì
Ngọt ngào, hạnh phúc
Hán việt: điềm mật
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
gùxiāngdejìyìzǒngshìtiánmì甜蜜de
Ký ức về quê hương luôn ngọt ngào.
2
shènglìshìtiánmì甜蜜de
Chiến thắng thật ngọt ngào.