Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 预知
预知
yùzhī
Dự đoán, biết trước
Hán việt:
dự tri
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 预知
知
【zhī】
biết, nhận thức
预
【yù】
Dự đoán; trước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 预知
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
wúfǎ
无
法
yùzhī
预知
jiānglái
将
来
。
Chúng ta không thể dự đoán được tương lai.
2
zài
在
zhōngguó
中
国
,
hěnduō
很
多
rén
人
xiāngxìn
相
信
suànmìng
算
命
kěyǐ
可
以
yùzhī
预知
wèilái
未
来
。
Ở Trung Quốc, nhiều người tin rằng xem bói có thể dự đoán tương lai.