Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 华人
华人
huárén
Người Hoa, người gốc Hoa
Hán việt:
hoa nhân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 华人
人
【rén】
người, con người
华
【huá】
Hoa lệ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 华人
Ví dụ
1
zài
在
měiguó
美
国
,
yǒu
有
hěnduō
很
多
huárén
华人
Ở Mỹ, có rất nhiều người Hoa.
2
huárénshèqū
华
人
社
区
tōngcháng
通
常
fēicháng
非
常
tuánjié
团
结
。
Cộng đồng người Hoa thường rất đoàn kết.
3
zhèjiā
这
家
cāntīng
餐
厅
yóu
由
dāngdì
当
地
huárén
华人
jīngyíng
经
营
。
Nhà hàng này được kinh doanh bởi người Hoa địa phương.