华人
huárén
Người Hoa, người gốc Hoa
Hán việt: hoa nhân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàiměiguóyǒuhěnduōhuárén华人
Ở Mỹ, có rất nhiều người Hoa.
2
huárénshèqūtōngchángfēichángtuánjié
Cộng đồng người Hoa thường rất đoàn kết.
3
zhèjiācāntīngyóudāngdìhuárén华人jīngyíng
Nhà hàng này được kinh doanh bởi người Hoa địa phương.