责怪
zéguài
Trách móc, quy lỗi
Hán việt: trách quái
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yīnggāizéguài责怪
Tôi không nên trách móc bạn.
2
jīngchángbèifùmǔzéguài责怪
Anh ấy thường xuyên bị bố mẹ trách móc.
3
bùyàozǒngshìzéguài责怪biérén
Đừng luôn luôn trách móc người khác.