Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 责怪
责怪
zéguài
Trách móc, quy lỗi
Hán việt:
trách quái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 责怪
怪
【guài】
kỳ quái, lạ lùng
责
【zé】
trách nhiệm, bổn phận
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 责怪
Ví dụ
1
wǒ
我
bù
不
yīnggāi
应
该
zéguài
责怪
nǐ
你
。
Tôi không nên trách móc bạn.
2
tā
他
jīngcháng
经
常
bèi
被
fùmǔ
父
母
zéguài
责怪
Anh ấy thường xuyên bị bố mẹ trách móc.
3
bùyào
不
要
zǒngshì
总
是
zéguài
责怪
biérén
别
人
。
Đừng luôn luôn trách móc người khác.