笑话
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 笑话
Ví dụ
1
他说了一个笑话大家都笑了。
Anh ấy kể một câu chuyện cười
2
他讲的笑话真精彩。
Câu chuyện cười anh ấy kể thật hay.
3
他很笨,总是不懂别人的笑话
Anh ấy rất ngốc, lúc nào cũng không hiểu trò đùa của người khác.
4
他听了那个笑话后,哈哈大笑。
Anh ấy nghe xong câu chuyện cười, cười ha ha lớn.
5
我觉得那个笑话有点可笑。
Tôi cảm thấy cái chuyện cười đó hơi buồn cười một chút.