所有
把
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 所有
Ví dụ
1
所有职员都必须穿制服
Tất cả nhân viên đều phải mặc đồng phục.
2
我们欢迎所有的客人
Chúng ta chào đón tất cả khách hàng.
3
为了策划活动,我们需要集合所有意见。
Để lập kế hoạch cho sự kiện, chúng ta cần tập hợp tất cả ý kiến.
4
当听到警报时,所有的车辆都必须停下来。
Khi nghe thấy báo động, tất cả các xe phải dừng lại.
5
他失去了所有的希望。
Anh ấy đã mất hết hy vọng.
6
所有驾驶者都应该遵守交通法规。
Tất cả các tài xế đều nên tuân thủ luật lệ giao thông.
7
在所有候选人中,他被选为领导。
Trong tất cả các ứng cử viên, anh ấy được chọn làm lãnh đạo.
8
忽然之间,所有的灯都灭了。
Bỗng chốc, tất cả các đèn đều tắt.
9
请在离开房间前关闭所有电器。
Hãy tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra khỏi phòng.
10
请遵守所有安全规程。
Hãy tuân thủ tất cả các quy trình an toàn.
11
所有乘客都必须系安全带。
Tất cả hành khách đều phải thắt dây an toàn.
12
突然的暴雨让所有人都成了落汤鸡。
Cơn mưa bất chợt khiến tất cả mọi người đều ướt sũng