人情
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 人情
Ví dụ
1
在这个小社区,人情味很浓。
Trong cộng đồng nhỏ này, tình người rất đậm đà.
2
他因为缺乏人情味而被人排斥。
Anh ta bị mọi người xa lánh vì thiếu tình người.
3
人情来往不仅仅是礼物的交换,更重要的是心与心的交流。
Giao tiếp tình người không chỉ là sự trao đổi quà tặng, quan trọng hơn là sự giao lưu tâm hồn.