冷暖
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 冷暖
Ví dụ
1
你必须学会自己调节生活中的冷暖
Bạn phải học cách tự điều chỉnh giữa lạnh và ấm trong cuộc sống.
2
我会时刻关注你的冷暖
Tôi sẽ luôn quan tâm đến sự ấm lạnh của bạn.
3
每个人的感受冷暖的标准都不同。
Mỗi người có tiêu chuẩn cảm nhận về lạnh và ấm khác nhau.