人性
rénxìng
Bản chất con người
Hán việt: nhân tính
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
rénxìng人性běnshàn
Bản chất con người là tốt
2
zhègègùshìfǎnyìnglerénxìng人性defùzáxìng
Câu chuyện này phản ánh sự phức tạp của bản chất con người.
3
rénxìng人性deruòdiǎnshìwúfǎbìmiǎnde
Điểm yếu của bản chất con người là không thể tránh khỏi.

Từ đã xem