Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 人性
人性
rénxìng
Bản chất con người
Hán việt:
nhân tính
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 人性
人
【rén】
người, con người
性
【xìng】
Bản chất, tính cách
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 人性
Ví dụ
1
rénxìngběnshàn
人
性
本
善
Bản chất con người là tốt
2
zhège
这
个
gùshì
故
事
fǎnyìng
反
映
le
了
rénxìng
人性
de
的
fùzáxìng
复
杂
性
。
Câu chuyện này phản ánh sự phức tạp của bản chất con người.
3
rénxìng
人性
de
的
ruòdiǎn
弱
点
shì
是
wúfǎ
无
法
bìmiǎn
避
免
de
的
。
Điểm yếu của bản chất con người là không thể tránh khỏi.