周末
zhōumò
cuối tuần
Hán việt: chu mạt
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīngqīrìshìzhōumò周末dezuìhòuyītiān
Chủ nhật là ngày cuối cùng của tuần.
2
zhōumò周末tōngchángxiūxigōngzuò
Cuối tuần tôi thường nghỉ, không làm việc.
3
zhōumò周末deshíhòuhěnduōshāngdiàndōuhuìdǎzhé
Vào cuối tuần, nhiều cửa hàng đều giảm giá.
4
zhōumò周末tōngchángwǎnqǐchuáng
Cuối tuần tôi thường dậy muộn.
5
xǐhuānzàizhōumò周末diàoyú
Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần.
6
zhègezhōumò周末yǒushénmejìhuà
Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?
7
wǒmentōngchángzàizhōumò周末páshān
Chúng tôi thường đi leo núi vào cuối tuần.
8
zhōumò周末deshíhòuxǐhuānshuìlǎnjué
Vào cuối tuần, tôi thích ngủ nướng.
9
zhōumò周末diànyǐngyuànhuìhěnyōngjǐ
Rạp chiếu phim sẽ rất đông vào cuối tuần.
10
zhōumò周末xiǎngfàngsōngyīxià
Cuối tuần tôi muốn thư giãn một chút.
11
zhōumò周末shìzhōngxīnhěnrènào
Trung tâm thành phố rất nhộn nhịp vào cuối tuần.
12
zhègezhōumò周末yǒubànshìma
Bạn có việc gì để làm vào cuối tuần này không?