Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 求职
求职
qiúzhí
Tìm việc, xin việc
Hán việt:
cầu chức
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 求职
求
【qiú】
tìm kiếm, yêu cầu
职
【zhí】
Công việc, vị trí
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 求职
Ví dụ
1
wǒ
我
zhèngzài
正
在
wèi
为
xiàgèyuè
下
个
月
de
的
qiúzhí
求职
zuò
做
zhǔnbèi
准
备
。
Tôi đang chuẩn bị cho việc tìm việc vào tháng tới.
2
tā
他
zài
在
qiúzhí
求职
wǎngzhàn
网
站
shàng
上
tíjiāo
提
交
le
了
jiǎnlì
简
历
。
Anh ấy đã nộp hồ sơ trên trang web tìm việc.
3
xǔduō
许
多
dàxuéshēng
大
学
生
dōu
都
zài
在
jījí
积
极
dì
地
qiúzhí
求职
Nhiều sinh viên đại học đang tích cực tìm kiếm việc làm.