求职
qiúzhí
Tìm việc, xin việc
Hán việt: cầu chức
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèngzàiwèixiàgèyuèdeqiúzhí求职zuòzhǔnbèi
Tôi đang chuẩn bị cho việc tìm việc vào tháng tới.
2
zàiqiúzhí求职wǎngzhànshàngtíjiāolejiǎnlì
Anh ấy đã nộp hồ sơ trên trang web tìm việc.
3
xǔduōdàxuéshēngdōuzàijījíqiúzhí求职
Nhiều sinh viên đại học đang tích cực tìm kiếm việc làm.