勇气
yǒngqì
Dũng cảm, can đảm
Hán việt: dũng khí
种, 股
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhēnpèifúdeyǒngqì勇气
Tôi thực sự ngưỡng mộ lòng dũng cảm của bạn.
2
jiūzhèngcuòwùxūyàoyǒngqì勇气
Cần có can đảm để sửa chữa lỗi lầm.
3
deyǒngqì勇气zhēnderàngrénliǎobùqǐ
Sự dũng cảm của cô ấy thật đáng kinh ngạc.