Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 勇气
勇气
yǒngqì
Dũng cảm, can đảm
Hán việt:
dũng khí
Lượng từ:
种, 股
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 勇气
勇
【yǒng】
Dũng cảm
气
【qì】
Hơi nước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 勇气
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
zhēn
真
pèifú
佩
服
nǐ
你
de
的
yǒngqì
勇气
Tôi thực sự ngưỡng mộ lòng dũng cảm của bạn.
2
jiūzhèngcuòwù
纠
正
错
误
xūyào
需
要
yǒngqì
勇气
Cần có can đảm để sửa chữa lỗi lầm.
3
tā
她
de
的
yǒngqì
勇气
zhēnde
真
的
ràng
让
rén
人
liǎobùqǐ
了
不
起
。
Sự dũng cảm của cô ấy thật đáng kinh ngạc.