Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 报社
报社
bàoshè
Tòa soạn báo
Hán việt:
báo xã
Lượng từ:
家
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 报社
报
【bào】
báo, tờ báo
社
【shè】
xã hội, câu lạc bộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 报社
Ví dụ
1
tā
他
zài
在
bàoshè
报社
gōngzuò
工
作
。
Anh ấy làm việc tại tòa soạn báo.
2
bàoshè
报社
zuótiān
昨
天
fābù
发
布
le
了
yīpiān
一
篇
zhòngyào
重
要
de
的
bàodào
报
道
。
Tòa soạn báo đã phát hành một bài báo quan trọng ngày hôm qua.
3
wǒ
我
xiǎng
想
qù
去
bàoshè
报社
shíxí
实
习
。
Tôi muốn đi thực tập tại tòa soạn báo.