报社
bàoshè
Tòa soạn báo
Hán việt: báo xã
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàibàoshè报社gōngzuò
Anh ấy làm việc tại tòa soạn báo.
2
bàoshè报社zuótiānfābùleyīpiānzhòngyàodebàodào
Tòa soạn báo đã phát hành một bài báo quan trọng ngày hôm qua.
3
xiǎngbàoshè报社shíxí
Tôi muốn đi thực tập tại tòa soạn báo.