适合
HSK1
Động từ
Phân tích từ 适合
Ví dụ
1
这套房子适合家庭居住
Căn nhà này phù hợp cho gia đình ở.
2
这里的气候适合种植水果。
Khí hậu ở đây thích hợp cho việc trồng cây ăn trái.
3
这种天气很适合出去散步。
Thời tiết này rất thích hợp để đi dạo.
4
今天天气好,适合出去。
Hôm nay thời tiết đẹp, thích hợp để ra ngoài.
5
这个地方很美,适合照相。
Nơi này rất đẹp, thích hợp để chụp ảnh.
6
你的大衣颜色很适合你。
Màu sắc của chiếc áo khoác rất hợp với bạn.
7
这样的天气很适合出游。
Thời tiết như thế này rất thích hợp để đi chơi.
8
这条裙子很适合你。
Cái váy này rất hợp với bạn.
9
这个领带颜色很适合你。
Màu cà vạt này rất hợp với bạn.
10
夫人,这件衣服很适合您。
Vợ, bộ quần áo này rất hợp với em.
11
这件衣服的大小刚好适合我。
Cái áo này vừa vặn với tôi.
12
她无疑是最适合这个角色的人。
Cô ấy chắc chắn là người phù hợp nhất với vai trò này.