Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 重大
重大
zhòngdà
Quan trọng, lớn lao
Hán việt:
trùng thái
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 重大
大
【dà】
to, lớn, rộng
重
【zhòng】
nặng , quan trọng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 重大
Ví dụ
1
lǐngdǎo
领
导
de
的
zérèn
责
任
shì
是
zhòngdà
重大
de
的
。
Trách nhiệm của người lãnh đạo là rất lớn.