事件
shìjiàn
Sự kiện, biến cố
Hán việt: sự kiện
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāyòngshèxiàngjījìlùlezhěnggèshìjiàn事件
Anh ấy đã dùng máy quay phim để ghi lại toàn bộ sự kiện.
2
měidāngyǒutūfāshìjiànshízǒngshìshǒumángjiǎoluàn
Mỗi khi có sự kiện đột ngột xảy ra, anh ấy luôn luôn rối rít.