团团转
tuántuánzhuàn
Quay cuồng, bận rộn
Hán việt: đoàn đoàn chuyến
HSK1

Ví dụ

1
māozàizhuīzìjǐdewěibātuántuánzhuàn团团转
Con mèo đuổi theo đuôi của mình, quay cuồng.
2
zàiwèntíshàngtuántuánzhuàn团团转zhǎodàodáàn
Anh ấy quay cuồng với vấn đề, không tìm thấy câu trả lời.
3
zhègèháiziyìzhízàiwūzituántuánzhuàn团团转
Đứa trẻ này cứ quay cuồng trong nhà.

Từ đã xem