Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 团团转
团团转
tuántuánzhuàn
Quay cuồng, bận rộn
Hán việt:
đoàn đoàn chuyến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 团团转
团
【tuán】
đoàn, nhóm, đội (lượng từ cho đoàn thể)
转
【zhuǎn】
Quay, xoay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 团团转
Luyện tập
Ví dụ
1
māo
猫
zài
在
zhuī
追
zìjǐ
自
己
de
的
wěiba
尾
巴
,
tuántuánzhuàn
团团转
Con mèo đuổi theo đuôi của mình, quay cuồng.
2
tā
他
zài
在
wèntí
问
题
shàng
上
tuántuánzhuàn
团团转
zhǎo
找
bùdào
不
到
dáàn
答
案
。
Anh ấy quay cuồng với vấn đề, không tìm thấy câu trả lời.
3
zhège
这
个
háizi
孩
子
yīzhí
一
直
zài
在
wūzilǐ
屋
子
里
tuántuánzhuàn
团团转
Đứa trẻ này cứ quay cuồng trong nhà.
Từ đã xem