出去
HSK1
Động từ
Phân tích từ 出去
Ví dụ
1
包裹已经寄出去了。
Bưu kiện đã được gửi đi.
2
我出去一下,很快回来。
Tôi ra ngoài một lát, sẽ về sớm.
3
如果不穿夹克出去你会感冒的。
Nếu bạn ra ngoài mà không mặc áo khoác, bạn sẽ bị cảm.
4
因为下雨,所以我没有出去
Bởi vì trời mưa nên tôi không ra ngoài.
5
今天下雨,所以我没出去
Hôm nay trời mưa, vì thế tôi không ra ngoài.
6
如果你不交房租,房东会赶你出去
Nếu bạn không trả tiền thuê nhà, chủ nhà sẽ đuổi bạn ra khỏi đó.
7
这种天气很适合出去散步。
Thời tiết này rất thích hợp để đi dạo.
8
雪停了,我们可以出去了。
Tuyết đã ngừng rơi và chúng ta có thể ra ngoài.
9
你想跟我一起出去吗?
Bạn muốn cùng tôi ra ngoài không?
10
现在出去太危险了。
Bây giờ ra ngoài quá nguy hiểm.
11
我们几点出去
Chúng ta sẽ ra ngoài lúc mấy giờ?
12
今天天气好,适合出去
Hôm nay thời tiết đẹp, thích hợp để ra ngoài.