Chi tiết từ vựng

出去 【chū qù】

heart
(Phân tích từ 出去)
Nghĩa từ: ra, đi ra ngoài
Hán việt: xuý khu
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

xiǎng
gēn
yīqǐ
一起
chūqù
出去
ma
吗?
Bạn muốn cùng tôi ra ngoài không?
xiànzài
现在
chūqù
出去
tài
wēixiǎn
危险
le
了。
Bây giờ ra ngoài quá nguy hiểm.
wǒmen
我们
jǐdiǎn
几点
chūqù
出去
Chúng ta sẽ ra ngoài lúc mấy giờ?
jīntiāntiānqì
今天天气
hǎo
好,
shìhé
适合
chūqù
出去
Hôm nay thời tiết đẹp, thích hợp để ra ngoài.
chūqù
出去
de
shíhòu
时候
dàishàng
带上
sǎn
伞。
Bạn mang theo ô khi đi ra ngoài nhé.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu