延误
HSK1
Động từ
Phân tích từ 延误
Ví dụ
1
由于恶劣的天气条件,航班延误了。
Do điều kiện thời tiết xấu, chuyến bay đã bị trễ.
2
我们的会议由于外部因素被延误
Cuộc họp của chúng tôi đã bị trì hoãn do những yếu tố bên ngoài.
3
项目延误可能会导致成本增加。
Sự chậm trễ của dự án có thể dẫn đến tăng chi phí.