Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 宝贵
宝贵
bǎoguì
Quý giá, quý báu
Hán việt:
bảo quý
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 宝贵
宝
【bǎo】
bảo bối, quý giá
贵
【guì】
đắt, quý giá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 宝贵
Luyện tập
Ví dụ
1
shíjiān
时
间
shì
是
fēicháng
非
常
bǎoguì
宝贵
de
的
。
Thời gian là rất quý báu.
2
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
zhēnxī
珍
惜
měiyīkè
每
一
刻
de
的
bǎoguì
宝贵
jīnglì
经
历
。
Chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc quý báu.
3
zhècì
这
次
jīngyàn
经
验
duì
对
wǒ
我
láishuō
来
说
fēicháng
非
常
bǎoguì
宝贵
Kinh nghiệm này đối với tôi rất quý giá.
Từ đã xem