宝贵
bǎoguì
Quý giá, quý báu
Hán việt: bảo quý
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
shíjiānshìfēichángbǎoguì宝贵de
Thời gian là rất quý báu.
2
wǒmenyīnggāizhēnxīměiyīkèdebǎoguì宝贵jīnglì
Chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc quý báu.
3
zhècìjīngyànduìláishuōfēichángbǎoguì宝贵
Kinh nghiệm này đối với tôi rất quý giá.

Từ đã xem