单位
dānwèi
Đơn vị, nơi làm việc
Hán việt: thiền vị
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègegōngsīshìwǒguózuìdàderuǎnjiàndānwèi单位zhīyī
Công ty này là một trong những đơn vị phần mềm lớn nhất của nước tôi.
2
qǐngwènzhèdòngjiànzhùyǒuduōshǎodānwèi单位
Làm ơn cho tôi hỏi, tòa nhà này có bao nhiêu đơn vị?
3
zhègexuéxiàoyǒu3030jiàoxuédānwèi单位
Trường học này có 30 đơn vị giảng dạy.