加快
jiākuài
Tăng tốc, nhanh lên
Hán việt: gia khoái
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenxūyàojiākuài加快jìndù
Chúng ta cần phải tăng tốc độ.
2
jiākuài加快bùfáwǒmennéngchídào
Tăng tốc bước đi, chúng ta không thể trễ.
3
zhèngfǔzhèngzàijiākuài加快tuījìnzhèxiànggǎigé
Chính phủ đang tăng tốc thúc đẩy cải cách này.

Từ đã xem