Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 加快
加快
jiākuài
Tăng tốc, nhanh lên
Hán việt:
gia khoái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 加快
加
【jiā】
Thêm vào, tăng cường
快
【kuài】
nhanh, mau chóng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 加快
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
jiākuài
加快
jìndù
进
度
。
Chúng ta cần phải tăng tốc độ.
2
jiākuài
加快
bùfá
步
伐
,
wǒmen
我
们
bù
不
néng
能
chídào
迟
到
。
Tăng tốc bước đi, chúng ta không thể trễ.
3
zhèngfǔ
政
府
zhèngzài
正
在
jiākuài
加快
tuījìn
推
进
zhè
这
xiàng
项
gǎigé
改
革
。
Chính phủ đang tăng tốc thúc đẩy cải cách này.
Từ đã xem