Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 眼神
眼神
yǎnshén
Ánh mắt, nhìn
Hán việt:
nhãn thần
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 眼神
眼
【yǎn】
Mắt
神
【shén】
Thần, linh hồn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 眼神
Ví dụ
1
cóng
从
tā
他
de
的
yǎnshén
眼神
wǒ
我
zhīdào
知
道
tā
他
hěn
很
shāngxīn
伤
心
Từ ánh mắt của anh ấy, tôi biết anh ấy rất buồn.
2
tā
他
de
的
yǎnshén
眼神
chōngmǎn
充
满
le
了
yōuchóu
忧
愁
。
Ánh mắt anh ấy tràn ngập sự ưu tư.