眼神
yǎnshén
Ánh mắt, nhìn
Hán việt: nhãn thần
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
cóngdeyǎnshén眼神zhīdàohěnshāngxīn
Từ ánh mắt của anh ấy, tôi biết anh ấy rất buồn.
2
deyǎnshén眼神chōngmǎnleyōuchóu
Ánh mắt anh ấy tràn ngập sự ưu tư.