历史
门, 段
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 历史
Ví dụ
1
中国的文化有几千年的历史
Văn hóa Trung Quốc có mấy ngàn năm lịch sử.
2
我喜欢读历史书。
Tôi thích đọc sách lịch sử.
3
我喜欢历史课。
Tôi thích môn lịch sử.
4
越南有着悠久的文化历史
Việt Nam có một lịch sử văn hóa lâu đời.
5
这个节目介绍了越南的文化和历史
Chương trình này giới thiệu về văn hóa và lịch sử của Việt Nam.
6
我们不能忘记历史
Chúng ta không thể quên lịch sử.
7
他对世界历史很感兴趣。
Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử thế giới.
8
我们可以从历史中学习很多东西。
Chúng ta có thể học được nhiều điều từ lịch sử.
9
历史老师
Giáo viên lịch sử
10
历史博物馆里有很多珍贵的展品。
Bảo tàng lịch sử có rất nhiều hiện vật quý giá.
11
他对历史不感兴趣。
Anh ấy không hứng thú với lịch sử.
12
出土的证据帮助解决了一个历史悬案。
Bằng chứng được phát hiện đã giúp giải quyết một vụ án lịch sử bí ẩn.