Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 疑心
疑心
yíxīn
Nghi ngờ, hoài nghi
Hán việt:
nghi tâm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 疑心
心
【xīn】
trái tim
疑
【yí】
Nghi ngờ, hoài nghi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 疑心
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
duì
对
rènhérén
任
何
人
dōu
都
chōngmǎn
充
满
yíxīn
疑心
Anh ấy đầy sự nghi ngờ với bất kỳ ai.
2
yíxīn
疑心
tàizhòng
太
重
huì
会
pòhuài
破
坏
rénjìguānxì
人
际
关
系
。
Nghi ngờ quá mức sẽ phá hủy mối quan hệ giữa mọi người.
3
bùyào
不
要
ràng
让
yíxīn
疑心
méngbì
蒙
蔽
le
了
nǐ
你
de
的
shuāngyǎn
双
眼
。
Đừng để sự nghi ngờ làm mờ mắt bạn.