作怪
HSK1
Động từ
Phân tích từ 作怪
Ví dụ
1
最近电脑总是无缘无故地作怪
Gần đây, máy tính luôn có những hành động kỳ quặc mà không rõ lý do.
2
别让你的想象作怪
Đừng để trí tưởng tượng của bạn làm điều quái dị.
3
晚上,奇怪的声音使他感觉好像房子里有东西在作怪
Buổi tối, những tiếng động lạ khiến anh ta cảm thấy như thể có thứ gì đó đang quậy phá trong nhà.