Chi tiết từ vựng

地点 【dìdiǎn】

heart
(Phân tích từ 地点)
Nghĩa từ: Địa điểm, nơi chốn
Hán việt: địa điểm
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?