地点
dìdiǎn
Địa điểm, nơi chốn
Hán việt: địa điểm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tōngzhīshūshàngxiělehuìyìdejùtǐshíjiāndìdiǎn地点
Thông báo ghi rõ thời gian và địa điểm của cuộc họp.