Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 地点
地点
dìdiǎn
Địa điểm, nơi chốn
Hán việt:
địa điểm
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 地点
地
【dì】
trợ từ biểu thị tính chất, tình trạng của hành động hoặc tình trạng.
点
【diǎn】
giờ (khi nói về thời gian)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 地点
Ví dụ
1
tōngzhīshū
通
知
书
shàng
上
xiě
写
le
了
huìyì
会
议
de
的
jùtǐ
具
体
shíjiān
时
间
hé
和
dìdiǎn
地点
Thông báo ghi rõ thời gian và địa điểm của cuộc họp.