Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 吃惊
吃惊
chījīng
Ngạc nhiên, kinh ngạc
Hán việt:
cật kinh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 吃惊
吃
【chī】
ăn
惊
【jīng】
Sốc, ngạc nhiên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 吃惊
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
tīngdào
听
到
zhège
这
个
xiāoxī
消
息
shí
时
fēicháng
非
常
chījīng
吃惊
Anh ấy rất ngạc nhiên khi nghe tin này.
2
zhège
这
个
jiéguǒ
结
果
zhēn
真
ràng
让
wǒ
我
chījīng
吃惊
Kết quả này thực sự làm tôi ngạc nhiên.
3
tā
她
de
的
tūrán
突
然
dàolái
到
来
ràng
让
wǒmen
我
们
dōu
都
chījīng
吃惊
Sự xuất hiện bất ngờ của cô ấy khiến tất cả chúng tôi ngạc nhiên.
Từ đã xem