打牌
dǎpái
Chơi bài
Hán việt: tá bài
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tāmenzhèngzàichúfángdǎpái打牌
Họ đang chơi bài trong bếp.
2
zhōumòwǒmenchángchángjùzàiyīqǐdǎpái打牌
Cuối tuần chúng tôi thường tụ tập chơi bài.
3
huìdǎpái打牌ma
Bạn biết chơi bài không?