Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 打牌
打牌
dǎpái
Chơi bài
Hán việt:
tá bài
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 打牌
打
【dǎ】
đánh, đập (thể thao)
牌
【pái】
Hiệu, bảng hiệu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 打牌
Ví dụ
1
tāmen
他
们
zhèngzài
正
在
chúfáng
厨
房
dǎpái
打牌
Họ đang chơi bài trong bếp.
2
zhōumò
周
末
wǒmen
我
们
chángcháng
常
常
jùzàiyīqǐ
聚
在
一
起
dǎpái
打牌
Cuối tuần chúng tôi thường tụ tập chơi bài.
3
nǐ
你
huì
会
dǎpái
打牌
ma
吗
?
Bạn biết chơi bài không?