Chi tiết từ vựng

产生 【產生】【chǎn shēng】

heart
(Phân tích từ 产生)
Nghĩa từ: sinh ra, tạo ra, gây ra
Hán việt: sản sanh
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

wūrǎn
污染
huì
chǎnshēng
产生
jiànkāng
健康
wèntí
问题。
Ô nhiễm có thể tạo gây ra vấn đề sức khỏe.
xīn
de
zhèngcè
政策
kěnéng
可能
huì
chǎnshēng
产生
yīxiē
一些
zhēngyì
争议。
Chính sách mới có thể sinh ra một số tranh cãi.
dehuà
的话
chǎnshēng
产生
le
wùhuì
误会。
Lời nói của anh ấy đã tạo ra hiểu lầm.
yālì
压力
yǒushíhòu
有时候
huì
chǎnshēng
产生
dònglì
动力。
Áp lực đôi khi có thể sinh ra động lực.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你