产生
chǎnshēng
sinh ra, tạo ra, gây ra
Hán việt: sản sanh
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wūrǎnhuìchǎnshēng产生jiànkāngwèntí
Ô nhiễm có thể tạo gây ra vấn đề sức khỏe.
2
xīndezhèngcèkěnénghuìchǎnshēng产生yīxiēzhēngyì
Chính sách mới có thể sinh ra một số tranh cãi.
3
dehuàchǎnshēng产生lewùhuì
Lời nói của anh ấy đã tạo ra hiểu lầm.
4
yālìyǒushíhòuhuìchǎnshēng产生dònglì
Áp lực đôi khi có thể sinh ra động lực.
5
tāmenyīnwèiwùhuìérchǎnshēng产生legāngàdechénmò
Họ rơi vào sự im lặng xấu hổ vì hiểu lầm.