配合
HSK1
Động từ
Phân tích từ 配合
Ví dụ
1
请大家配合一下,保持会场的整洁。
Mọi người vui lòng phối hợp để giữ gìn vệ sinh tại hội trường.
2
配合新规定,所有员工必须按时提交报告。
Tuân theo quy định mới, tất cả nhân viên phải nộp báo cáo đúng hạn.
3
他们密切配合,项目才得以顺利完成。
Chỉ khi họ phối hợp chặt chẽ, dự án mới có thể hoàn thành một cách suôn sẻ.