心血
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 心血
Ví dụ
1
他把一生的心血都贡献给了教育事业。
Anh ấy đã dành cả đời mình, tâm huyết cho sự nghiệp giáo dục.
2
这个项目是我们集体的心血我们不能让它失败。
Dự án này là kết tinh tâm huyết của tập thể chúng tôi, chúng tôi không thể để nó thất bại.
3
看到自己的心血白费,他感到非常失望。
Việc thấy tâm huyết của mình đổ sông đổ bể khiến ông ấy cảm thấy vô cùng thất vọng.