Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 无知
无知
wúzhī
Ngây thơ, không biết
Hán việt:
mô tri
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 无知
无
【wú】
không có, không
知
【zhī】
biết, nhận thức
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 无知
Ví dụ
1
wúzhī
无知
búshì
不
是
zuì
罪
,
dànshì
但
是
jùjué
拒
绝
xuéxí
学
习
jiùshì
就
是
。
Không biết không phải là tội, nhưng từ chối học hỏi mới thực sự là tội.
2
wúzhī
无知
de
的
rén
人
róngyì
容
易
bèi
被
wùdǎo
误
导
。
Những người không biết dễ bị lừa dối.
3
tā
他
duì
对
zhège
这
个
wèntí
问
题
wánquán
完
全
wúzhī
无知
Anh ấy hoàn toàn không biết gì về vấn đề này.