无知
wúzhī
Ngây thơ, không biết
Hán việt: mô tri
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
wúzhī无知búshìzuìdànshìjùjuéxuéxíjiùshì
Không biết không phải là tội, nhưng từ chối học hỏi mới thực sự là tội.
2
wúzhī无知derénróngyìbèiwùdǎo
Những người không biết dễ bị lừa dối.
3
duìzhègewèntíwánquánwúzhī无知
Anh ấy hoàn toàn không biết gì về vấn đề này.